Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân quỹ



noun
fund

[ngân quỹ]
budget
Ngân quỹ hoạt động
Operating budget
Ngân quỹ gia đình
Family/household budget
Ngân quỹ quảng cáo / tiếp thị mua sắm / dự trù
Advertising/marketing/purchase/provisional budget
Ngân quỹ eo hẹp
Tight budget
Thâm thủng ngân quỹ
Budget deficit
Khoản nhà ở trong ngân quỹ đã bị cắt giảm
The budget allocation for housing has been cut down
Chi tiêu trong mức ngân quỹ quy định
To stay within budget
Chi tiêu quá mức ngân quỹ quy định
To go over budget
budgetary
Các quyết định vỠngân quỹ
Budgetary decisions



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.